Ringgit Malaysia sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền MYR sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
1.416,81 ttd

RM1,000 MYR = TT$1,417 TTD

Mid-market exchange rate at 05:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Trinidad và Tobago
1 MYR1.41681 TTD
5 MYR7.08405 TTD
10 MYR14.16810 TTD
20 MYR28.33620 TTD
50 MYR70.84050 TTD
100 MYR141.68100 TTD
250 MYR354.20250 TTD
500 MYR708.40500 TTD
1000 MYR1,416.81000 TTD
2000 MYR2,833.62000 TTD
5000 MYR7,084.05000 TTD
10000 MYR14,168.10000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Ringgit Malaysia
1 TTD0.70581 MYR
5 TTD3.52906 MYR
10 TTD7.05812 MYR
20 TTD14.11624 MYR
50 TTD35.29060 MYR
100 TTD70.58120 MYR
250 TTD176.45300 MYR
500 TTD352.90600 MYR
1000 TTD705.81200 MYR
2000 TTD1,411.62400 MYR
5000 TTD3,529.06000 MYR
10000 TTD7,058.12000 MYR