Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền JPY sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
439,05 ttd

1,000 JPY = 0,04390 TTD

Mid-market exchange rate at 05:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.39048 TTD
1000 JPY43.90480 TTD
1500 JPY65.85720 TTD
2000 JPY87.80960 TTD
3000 JPY131.71440 TTD
5000 JPY219.52400 TTD
5400 JPY237.08592 TTD
10000 JPY439.04800 TTD
15000 JPY658.57200 TTD
20000 JPY878.09600 TTD
25000 JPY1,097.62000 TTD
30000 JPY1,317.14400 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD22.77650 JPY
5 TTD113.88250 JPY
10 TTD227.76500 JPY
20 TTD455.53000 JPY
50 TTD1,138.82500 JPY
100 TTD2,277.65000 JPY
250 TTD5,694.12500 JPY
500 TTD11,388.25000 JPY
1000 TTD22,776.50000 JPY
2000 TTD45,553.00000 JPY
5000 TTD113,882.50000 JPY
10000 TTD227,765.00000 JPY