100 Đô-la Trinidad và Tobago sang Yên Nhật

Đổi tiền TTD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ttd
2.333 jpy

TT$1,000 TTD = ¥23,33 JPY

Mid-market exchange rate at 01:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Trinidad và Tobago sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TTD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TTD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD23.33150 JPY
5 TTD116.65750 JPY
10 TTD233.31500 JPY
20 TTD466.63000 JPY
50 TTD1,166.57500 JPY
100 TTD2,333.15000 JPY
250 TTD5,832.87500 JPY
500 TTD11,665.75000 JPY
1000 TTD23,331.50000 JPY
2000 TTD46,663.00000 JPY
5000 TTD116,657.50000 JPY
10000 TTD233,315.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.28605 TTD
1000 JPY42.86050 TTD
1500 JPY64.29075 TTD
2000 JPY85.72100 TTD
3000 JPY128.58150 TTD
5000 JPY214.30250 TTD
5400 JPY231.44670 TTD
10000 JPY428.60500 TTD
15000 JPY642.90750 TTD
20000 JPY857.21000 TTD
25000 JPY1,071.51250 TTD
30000 JPY1,285.81500 TTD