Krone Đan Mạch sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền DKK sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
114,43 fkp

1,000 DKK = 0,1144 FKP

Mid-market exchange rate at 08:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Quần đảo Falkland
1 DKK0.11443 FKP
5 DKK0.57213 FKP
10 DKK1.14426 FKP
20 DKK2.28852 FKP
50 DKK5.72130 FKP
100 DKK11.44260 FKP
250 DKK28.60650 FKP
500 DKK57.21300 FKP
1000 DKK114.42600 FKP
2000 DKK228.85200 FKP
5000 DKK572.13000 FKP
10000 DKK1,144.26000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krone Đan Mạch
1 FKP8.73925 DKK
5 FKP43.69625 DKK
10 FKP87.39250 DKK
20 FKP174.78500 DKK
50 FKP436.96250 DKK
100 FKP873.92500 DKK
250 FKP2,184.81250 DKK
500 FKP4,369.62500 DKK
1000 FKP8,739.25000 DKK
2000 FKP17,478.50000 DKK
5000 FKP43,696.25000 DKK
10000 FKP87,392.50000 DKK