Euro sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền EUR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
855,92 fkp

1,000 EUR = 0,8559 FKP

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Quần đảo Falkland
1 EUR0.85592 FKP
5 EUR4.27962 FKP
10 EUR8.55924 FKP
20 EUR17.11848 FKP
50 EUR42.79620 FKP
100 EUR85.59240 FKP
250 EUR213.98100 FKP
500 EUR427.96200 FKP
1000 EUR855.92400 FKP
2000 EUR1,711.84800 FKP
5000 EUR4,279.62000 FKP
10000 EUR8,559.24000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Euro
1 FKP1.16833 EUR
5 FKP5.84165 EUR
10 FKP11.68330 EUR
20 FKP23.36660 EUR
50 FKP58.41650 EUR
100 FKP116.83300 EUR
250 FKP292.08250 EUR
500 FKP584.16500 EUR
1000 FKP1,168.33000 EUR
2000 FKP2,336.66000 EUR
5000 FKP5,841.65000 EUR
10000 FKP11,683.30000 EUR