250 Euro sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền EUR sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
214,33 fkp

€1,000 EUR = £0,8573 FKP

Mid-market exchange rate at 19:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Quần đảo Falkland
1 EUR0.85730 FKP
5 EUR4.28652 FKP
10 EUR8.57303 FKP
20 EUR17.14606 FKP
50 EUR42.86515 FKP
100 EUR85.73030 FKP
250 EUR214.32575 FKP
500 EUR428.65150 FKP
1000 EUR857.30300 FKP
2000 EUR1,714.60600 FKP
5000 EUR4,286.51500 FKP
10000 EUR8,573.03000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Euro
1 FKP1.16645 EUR
5 FKP5.83225 EUR
10 FKP11.66450 EUR
20 FKP23.32900 EUR
50 FKP58.32250 EUR
100 FKP116.64500 EUR
250 FKP291.61250 EUR
500 FKP583.22500 EUR
1000 FKP1,166.45000 EUR
2000 FKP2,332.90000 EUR
5000 FKP5,832.25000 EUR
10000 FKP11,664.50000 EUR