Yên Nhật sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền JPY sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
52,34 fkp

1,000 JPY = 0,005234 FKP

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Quần đảo Falkland
100 JPY0.52339 FKP
1000 JPY5.23391 FKP
1500 JPY7.85087 FKP
2000 JPY10.46782 FKP
3000 JPY15.70173 FKP
5000 JPY26.16955 FKP
5400 JPY28.26311 FKP
10000 JPY52.33910 FKP
15000 JPY78.50865 FKP
20000 JPY104.67820 FKP
25000 JPY130.84775 FKP
30000 JPY157.01730 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Yên Nhật
1 FKP191.06200 JPY
5 FKP955.31000 JPY
10 FKP1,910.62000 JPY
20 FKP3,821.24000 JPY
50 FKP9,553.10000 JPY
100 FKP19,106.20000 JPY
250 FKP47,765.50000 JPY
500 FKP95,531.00000 JPY
1000 FKP191,062.00000 JPY
2000 FKP382,124.00000 JPY
5000 FKP955,310.00000 JPY
10000 FKP1,910,620.00000 JPY