100 Yên Nhật sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền JPY sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
0,51 fkp

¥1,000 JPY = £0,005055 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Quần đảo Falkland
100 JPY0.50552 FKP
1000 JPY5.05521 FKP
1500 JPY7.58282 FKP
2000 JPY10.11042 FKP
3000 JPY15.16563 FKP
5000 JPY25.27605 FKP
5400 JPY27.29813 FKP
10000 JPY50.55210 FKP
15000 JPY75.82815 FKP
20000 JPY101.10420 FKP
25000 JPY126.38025 FKP
30000 JPY151.65630 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Yên Nhật
1 FKP197.81600 JPY
5 FKP989.08000 JPY
10 FKP1,978.16000 JPY
20 FKP3,956.32000 JPY
50 FKP9,890.80000 JPY
100 FKP19,781.60000 JPY
250 FKP49,454.00000 JPY
500 FKP98,908.00000 JPY
1000 FKP197,816.00000 JPY
2000 FKP395,632.00000 JPY
5000 FKP989,080.00000 JPY
10000 FKP1,978,160.00000 JPY