Đổi tiền FKP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Quần đảo Falkland sang Yên Nhật

1 fkp
204 jpy

£1,000 FKP = ¥204,2 JPY

Mid-market exchange rate at 19:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Yên Nhật
1 FKP204.17400 JPY
5 FKP1,020.87000 JPY
10 FKP2,041.74000 JPY
20 FKP4,083.48000 JPY
50 FKP10,208.70000 JPY
100 FKP20,417.40000 JPY
250 FKP51,043.50000 JPY
500 FKP102,087.00000 JPY
1000 FKP204,174.00000 JPY
2000 FKP408,348.00000 JPY
5000 FKP1,020,870.00000 JPY
10000 FKP2,041,740.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Quần đảo Falkland
100 JPY0.48978 FKP
1000 JPY4.89779 FKP
1500 JPY7.34669 FKP
2000 JPY9.79558 FKP
3000 JPY14.69337 FKP
5000 JPY24.48895 FKP
5400 JPY26.44807 FKP
10000 JPY48.97790 FKP
15000 JPY73.46685 FKP
20000 JPY97.95580 FKP
25000 JPY122.44475 FKP
30000 JPY146.93370 FKP