Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

Đổi tiền FKP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
1.918,19 aud

£1,000 FKP = A$1,918 AUD

Mid-market exchange rate at 20:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Úc
1 FKP1.91819 AUD
5 FKP9.59095 AUD
10 FKP19.18190 AUD
20 FKP38.36380 AUD
50 FKP95.90950 AUD
100 FKP191.81900 AUD
250 FKP479.54750 AUD
500 FKP959.09500 AUD
1000 FKP1,918.19000 AUD
2000 FKP3,836.38000 AUD
5000 FKP9,590.95000 AUD
10000 FKP19,181.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Quần đảo Falkland
1 AUD0.52133 FKP
5 AUD2.60663 FKP
10 AUD5.21326 FKP
20 AUD10.42652 FKP
50 AUD26.06630 FKP
100 AUD52.13260 FKP
250 AUD130.33150 FKP
500 AUD260.66300 FKP
1000 AUD521.32600 FKP
2000 AUD1,042.65200 FKP
5000 AUD2,606.63000 FKP
10000 AUD5,213.26000 FKP