250 Đô-la Úc sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền AUD sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
128,85 fkp

1,000 AUD = 0,5154 FKP

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Quần đảo Falkland
1 AUD0.51540 FKP
5 AUD2.57698 FKP
10 AUD5.15395 FKP
20 AUD10.30790 FKP
50 AUD25.76975 FKP
100 AUD51.53950 FKP
250 AUD128.84875 FKP
500 AUD257.69750 FKP
1000 AUD515.39500 FKP
2000 AUD1,030.79000 FKP
5000 AUD2,576.97500 FKP
10000 AUD5,153.95000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Úc
1 FKP1.94026 AUD
5 FKP9.70130 AUD
10 FKP19.40260 AUD
20 FKP38.80520 AUD
50 FKP97.01300 AUD
100 FKP194.02600 AUD
250 FKP485.06500 AUD
500 FKP970.13000 AUD
1000 FKP1,940.26000 AUD
2000 FKP3,880.52000 AUD
5000 FKP9,701.30000 AUD
10000 FKP19,402.60000 AUD