250 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

Đổi tiền FKP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 fkp
480,14 aud

£1,000 FKP = A$1,921 AUD

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Úc
1 FKP1.92057 AUD
5 FKP9.60285 AUD
10 FKP19.20570 AUD
20 FKP38.41140 AUD
50 FKP96.02850 AUD
100 FKP192.05700 AUD
250 FKP480.14250 AUD
500 FKP960.28500 AUD
1000 FKP1,920.57000 AUD
2000 FKP3,841.14000 AUD
5000 FKP9,602.85000 AUD
10000 FKP19,205.70000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Quần đảo Falkland
1 AUD0.52068 FKP
5 AUD2.60339 FKP
10 AUD5.20678 FKP
20 AUD10.41356 FKP
50 AUD26.03390 FKP
100 AUD52.06780 FKP
250 AUD130.16950 FKP
500 AUD260.33900 FKP
1000 AUD520.67800 FKP
2000 AUD1,041.35600 FKP
5000 AUD2,603.39000 FKP
10000 AUD5,206.78000 FKP