5 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

Đổi tiền FKP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fkp
9,58 aud

£1,000 FKP = A$1,916 AUD

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Úc
1 FKP1.91579 AUD
5 FKP9.57895 AUD
10 FKP19.15790 AUD
20 FKP38.31580 AUD
50 FKP95.78950 AUD
100 FKP191.57900 AUD
250 FKP478.94750 AUD
500 FKP957.89500 AUD
1000 FKP1,915.79000 AUD
2000 FKP3,831.58000 AUD
5000 FKP9,578.95000 AUD
10000 FKP19,157.90000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Quần đảo Falkland
1 AUD0.52198 FKP
5 AUD2.60990 FKP
10 AUD5.21979 FKP
20 AUD10.43958 FKP
50 AUD26.09895 FKP
100 AUD52.19790 FKP
250 AUD130.49475 FKP
500 AUD260.98950 FKP
1000 AUD521.97900 FKP
2000 AUD1,043.95800 FKP
5000 AUD2,609.89500 FKP
10000 AUD5,219.79000 FKP