Bảng Quần đảo Falkland sang Yên Nhật

Đổi tiền FKP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
194.720 jpy

£1,000 FKP = ¥194,7 JPY

Mid-market exchange rate at 20:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Yên Nhật
1 FKP194.72000 JPY
5 FKP973.60000 JPY
10 FKP1,947.20000 JPY
20 FKP3,894.40000 JPY
50 FKP9,736.00000 JPY
100 FKP19,472.00000 JPY
250 FKP48,680.00000 JPY
500 FKP97,360.00000 JPY
1000 FKP194,720.00000 JPY
2000 FKP389,440.00000 JPY
5000 FKP973,600.00000 JPY
10000 FKP1,947,200.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Quần đảo Falkland
100 JPY0.51356 FKP
1000 JPY5.13559 FKP
1500 JPY7.70339 FKP
2000 JPY10.27118 FKP
3000 JPY15.40677 FKP
5000 JPY25.67795 FKP
5400 JPY27.73219 FKP
10000 JPY51.35590 FKP
15000 JPY77.03385 FKP
20000 JPY102.71180 FKP
25000 JPY128.38975 FKP
30000 JPY154.06770 FKP