Lev Bungari sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền BGN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bgn
439,20 fkp

лв1,000 BGN = £0,4392 FKP

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Bảng Quần đảo Falkland
1 BGN0.43920 FKP
5 BGN2.19602 FKP
10 BGN4.39203 FKP
20 BGN8.78406 FKP
50 BGN21.96015 FKP
100 BGN43.92030 FKP
250 BGN109.80075 FKP
500 BGN219.60150 FKP
1000 BGN439.20300 FKP
2000 BGN878.40600 FKP
5000 BGN2,196.01500 FKP
10000 BGN4,392.03000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Lev Bungari
1 FKP2.27685 BGN
5 FKP11.38425 BGN
10 FKP22.76850 BGN
20 FKP45.53700 BGN
50 FKP113.84250 BGN
100 FKP227.68500 BGN
250 FKP569.21250 BGN
500 FKP1,138.42500 BGN
1000 FKP2,276.85000 BGN
2000 FKP4,553.70000 BGN
5000 FKP11,384.25000 BGN
10000 FKP22,768.50000 BGN