1 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Euro

Đổi tiền FKP sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
1.163,06 eur

£1,000 FKP = €1,163 EUR

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Euro
1 FKP1.16306 EUR
5 FKP5.81530 EUR
10 FKP11.63060 EUR
20 FKP23.26120 EUR
50 FKP58.15300 EUR
100 FKP116.30600 EUR
250 FKP290.76500 EUR
500 FKP581.53000 EUR
1000 FKP1,163.06000 EUR
2000 FKP2,326.12000 EUR
5000 FKP5,815.30000 EUR
10000 FKP11,630.60000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Quần đảo Falkland
1 EUR0.85980 FKP
5 EUR4.29899 FKP
10 EUR8.59798 FKP
20 EUR17.19596 FKP
50 EUR42.98990 FKP
100 EUR85.97980 FKP
250 EUR214.94950 FKP
500 EUR429.89900 FKP
1000 EUR859.79800 FKP
2000 EUR1,719.59600 FKP
5000 EUR4,298.99000 FKP
10000 EUR8,597.98000 FKP