10 Krone Đan Mạch sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền DKK sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
1,14 fkp

kr1,000 DKK = £0,1144 FKP

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Bảng Quần đảo Falkland
1 DKK0.11444 FKP
5 DKK0.57218 FKP
10 DKK1.14436 FKP
20 DKK2.28872 FKP
50 DKK5.72180 FKP
100 DKK11.44360 FKP
250 DKK28.60900 FKP
500 DKK57.21800 FKP
1000 DKK114.43600 FKP
2000 DKK228.87200 FKP
5000 DKK572.18000 FKP
10000 DKK1,144.36000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Krone Đan Mạch
1 FKP8.73851 DKK
5 FKP43.69255 DKK
10 FKP87.38510 DKK
20 FKP174.77020 DKK
50 FKP436.92550 DKK
100 FKP873.85100 DKK
250 FKP2,184.62750 DKK
500 FKP4,369.25500 DKK
1000 FKP8,738.51000 DKK
2000 FKP17,477.02000 DKK
5000 FKP43,692.55000 DKK
10000 FKP87,385.10000 DKK