Krone Đan Mạch sang Cedi Ghana

Đổi tiền DKK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.858,50 ghs

1,000 DKK = 1,859 GHS

Mid-market exchange rate at 14:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cedi Ghana
1 DKK1.85850 GHS
5 DKK9.29250 GHS
10 DKK18.58500 GHS
20 DKK37.17000 GHS
50 DKK92.92500 GHS
100 DKK185.85000 GHS
250 DKK464.62500 GHS
500 DKK929.25000 GHS
1000 DKK1,858.50000 GHS
2000 DKK3,717.00000 GHS
5000 DKK9,292.50000 GHS
10000 DKK18,585.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Đan Mạch
1 GHS0.53807 DKK
5 GHS2.69034 DKK
10 GHS5.38068 DKK
20 GHS10.76136 DKK
50 GHS26.90340 DKK
100 GHS53.80680 DKK
250 GHS134.51700 DKK
500 GHS269.03400 DKK
1000 GHS538.06800 DKK
2000 GHS1,076.13600 DKK
5000 GHS2,690.34000 DKK
10000 GHS5,380.68000 DKK