20 Cedi Ghana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GHS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ghs
9,42 dkk

GH¢1,000 GHS = kr0,4709 DKK

Mid-market exchange rate at 22:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Đan Mạch
1 GHS0.47089 DKK
5 GHS2.35447 DKK
10 GHS4.70894 DKK
20 GHS9.41788 DKK
50 GHS23.54470 DKK
100 GHS47.08940 DKK
250 GHS117.72350 DKK
500 GHS235.44700 DKK
1000 GHS470.89400 DKK
2000 GHS941.78800 DKK
5000 GHS2,354.47000 DKK
10000 GHS4,708.94000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cedi Ghana
1 DKK2.12362 GHS
5 DKK10.61810 GHS
10 DKK21.23620 GHS
20 DKK42.47240 GHS
50 DKK106.18100 GHS
100 DKK212.36200 GHS
250 DKK530.90500 GHS
500 DKK1,061.81000 GHS
1000 DKK2,123.62000 GHS
2000 DKK4,247.24000 GHS
5000 DKK10,618.10000 GHS
10000 DKK21,236.20000 GHS