10 nghìn Cedi Ghana sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền GHS sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
4.709,42 dkk

GH¢1,000 GHS = kr0,4709 DKK

Mid-market exchange rate at 22:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Đan Mạch
1 GHS0.47094 DKK
5 GHS2.35471 DKK
10 GHS4.70942 DKK
20 GHS9.41884 DKK
50 GHS23.54710 DKK
100 GHS47.09420 DKK
250 GHS117.73550 DKK
500 GHS235.47100 DKK
1000 GHS470.94200 DKK
2000 GHS941.88400 DKK
5000 GHS2,354.71000 DKK
10000 GHS4,709.42000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cedi Ghana
1 DKK2.12340 GHS
5 DKK10.61700 GHS
10 DKK21.23400 GHS
20 DKK42.46800 GHS
50 DKK106.17000 GHS
100 DKK212.34000 GHS
250 DKK530.85000 GHS
500 DKK1,061.70000 GHS
1000 DKK2,123.40000 GHS
2000 DKK4,246.80000 GHS
5000 DKK10,617.00000 GHS
10000 DKK21,234.00000 GHS