Cedi Ghana sang Đô-la Canada

Đổi tiền GHS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
105,74 cad

1,000 GHS = 0,1057 CAD

Mid-market exchange rate at 10:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Canada
1 GHS0.10574 CAD
5 GHS0.52872 CAD
10 GHS1.05743 CAD
20 GHS2.11486 CAD
50 GHS5.28715 CAD
100 GHS10.57430 CAD
250 GHS26.43575 CAD
500 GHS52.87150 CAD
1000 GHS105.74300 CAD
2000 GHS211.48600 CAD
5000 GHS528.71500 CAD
10000 GHS1,057.43000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Cedi Ghana
1 CAD9.45693 GHS
5 CAD47.28465 GHS
10 CAD94.56930 GHS
20 CAD189.13860 GHS
50 CAD472.84650 GHS
100 CAD945.69300 GHS
250 CAD2,364.23250 GHS
500 CAD4,728.46500 GHS
1000 CAD9,456.93000 GHS
2000 CAD18,913.86000 GHS
5000 CAD47,284.65000 GHS
10000 CAD94,569.30000 GHS