10 Đô-la Canada sang Cedi Ghana

Đổi tiền CAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cad
94,55 ghs

1,000 CAD = 9,455 GHS

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Cedi Ghana
1 CAD9.45489 GHS
5 CAD47.27445 GHS
10 CAD94.54890 GHS
20 CAD189.09780 GHS
50 CAD472.74450 GHS
100 CAD945.48900 GHS
250 CAD2,363.72250 GHS
500 CAD4,727.44500 GHS
1000 CAD9,454.89000 GHS
2000 CAD18,909.78000 GHS
5000 CAD47,274.45000 GHS
10000 CAD94,548.90000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Canada
1 GHS0.10577 CAD
5 GHS0.52883 CAD
10 GHS1.05765 CAD
20 GHS2.11530 CAD
50 GHS5.28825 CAD
100 GHS10.57650 CAD
250 GHS26.44125 CAD
500 GHS52.88250 CAD
1000 GHS105.76500 CAD
2000 GHS211.53000 CAD
5000 GHS528.82500 CAD
10000 GHS1,057.65000 CAD