2.000 Đô-la Canada sang Cedi Ghana

Đổi tiền CAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 cad
19.072,64 ghs

C$1,000 CAD = GH¢9,536 GHS

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Cedi Ghana
1 CAD9.53632 GHS
5 CAD47.68160 GHS
10 CAD95.36320 GHS
20 CAD190.72640 GHS
50 CAD476.81600 GHS
100 CAD953.63200 GHS
250 CAD2,384.08000 GHS
500 CAD4,768.16000 GHS
1000 CAD9,536.32000 GHS
2000 CAD19,072.64000 GHS
5000 CAD47,681.60000 GHS
10000 CAD95,363.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Canada
1 GHS0.10486 CAD
5 GHS0.52431 CAD
10 GHS1.04862 CAD
20 GHS2.09724 CAD
50 GHS5.24310 CAD
100 GHS10.48620 CAD
250 GHS26.21550 CAD
500 GHS52.43100 CAD
1000 GHS104.86200 CAD
2000 GHS209.72400 CAD
5000 GHS524.31000 CAD
10000 GHS1,048.62000 CAD