1 Cedi Ghana sang Đô-la Canada

Đổi tiền GHS sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ghs
0,10 cad

GH¢1,000 GHS = C$0,1038 CAD

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la Canada
1 GHS0.10382 CAD
5 GHS0.51912 CAD
10 GHS1.03823 CAD
20 GHS2.07646 CAD
50 GHS5.19115 CAD
100 GHS10.38230 CAD
250 GHS25.95575 CAD
500 GHS51.91150 CAD
1000 GHS103.82300 CAD
2000 GHS207.64600 CAD
5000 GHS519.11500 CAD
10000 GHS1,038.23000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Cedi Ghana
1 CAD9.63177 GHS
5 CAD48.15885 GHS
10 CAD96.31770 GHS
20 CAD192.63540 GHS
50 CAD481.58850 GHS
100 CAD963.17700 GHS
250 CAD2,407.94250 GHS
500 CAD4,815.88500 GHS
1000 CAD9,631.77000 GHS
2000 CAD19,263.54000 GHS
5000 CAD48,158.85000 GHS
10000 CAD96,317.70000 GHS