Cedi Ghana sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GHS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

GH¢1,000 GHS = ₹5,658 INR

Mid-market exchange rate at 19:50

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi GHS sang INR

1 GHS = 5,6575 INR

Updated a few seconds ago
19 tháng 118 tháng 2

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Ấn Độ
1 GHS5.65753 INR
5 GHS28.28765 INR
10 GHS56.57530 INR
20 GHS113.15060 INR
50 GHS282.87650 INR
100 GHS565.75300 INR
250 GHS1,414.38250 INR
500 GHS2,828.76500 INR
1,000 GHS5,657.53000 INR
2,000 GHS11,315.06000 INR
5,000 GHS28,287.65000 INR
10,000 GHS56,575.30000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
1 INR0.17676 GHS
5 INR0.88378 GHS
10 INR1.76756 GHS
20 INR3.53512 GHS
50 INR8.83780 GHS
100 INR17.67560 GHS
250 INR44.18900 GHS
300 INR53.02680 GHS
500 INR88.37800 GHS
600 INR106.05360 GHS
1,000 INR176.75600 GHS
2,000 INR353.51200 GHS
5,000 INR883.78000 GHS
10,000 INR1,767.56000 GHS
25,000 INR4,418.90000 GHS
50,000 INR8,837.80000 GHS
100,000 INR17,675.60000 GHS
1,000,000 INR176,756.00000 GHS
1,000,000,000 INR176,756,000.00000 GHS