10 Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

Đổi tiền INR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
1,55 ghs

1,000 INR = 0,1550 GHS

Mid-market exchange rate at 08:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
1 INR0.15504 GHS
5 INR0.77520 GHS
10 INR1.55039 GHS
20 INR3.10078 GHS
50 INR7.75195 GHS
100 INR15.50390 GHS
250 INR38.75975 GHS
500 INR77.51950 GHS
1000 INR155.03900 GHS
2000 INR310.07800 GHS
5000 INR775.19500 GHS
10000 INR1,550.39000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Ấn Độ
1 GHS6.44998 INR
5 GHS32.24990 INR
10 GHS64.49980 INR
20 GHS128.99960 INR
50 GHS322.49900 INR
100 GHS644.99800 INR
250 GHS1,612.49500 INR
500 GHS3,224.99000 INR
1000 GHS6,449.98000 INR
2000 GHS12,899.96000 INR
5000 GHS32,249.90000 INR
10000 GHS64,499.80000 INR