Rupiah Indonesia sang Cedi Ghana

Đổi tiền IDR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
811,10 ghs

1,000 IDR = 0,0008111 GHS

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Cedi Ghana
1 IDR0.00081 GHS
5 IDR0.00406 GHS
10 IDR0.00811 GHS
20 IDR0.01622 GHS
50 IDR0.04056 GHS
100 IDR0.08111 GHS
250 IDR0.20278 GHS
500 IDR0.40555 GHS
1000 IDR0.81110 GHS
2000 IDR1.62220 GHS
5000 IDR4.05551 GHS
10000 IDR8.11101 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupiah Indonesia
1 GHS1,232.89000 IDR
5 GHS6,164.45000 IDR
10 GHS12,328.90000 IDR
20 GHS24,657.80000 IDR
50 GHS61,644.50000 IDR
100 GHS123,289.00000 IDR
250 GHS308,222.50000 IDR
500 GHS616,445.00000 IDR
1000 GHS1,232,890.00000 IDR
2000 GHS2,465,780.00000 IDR
5000 GHS6,164,450.00000 IDR
10000 GHS12,328,900.00000 IDR