Đô-la New Zealand sang Cedi Ghana

Đổi tiền NZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
8.217,17 ghs

$1,000 NZD = GH¢8,217 GHS

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Cedi Ghana
1 NZD8.21717 GHS
5 NZD41.08585 GHS
10 NZD82.17170 GHS
20 NZD164.34340 GHS
50 NZD410.85850 GHS
100 NZD821.71700 GHS
250 NZD2,054.29250 GHS
500 NZD4,108.58500 GHS
1000 NZD8,217.17000 GHS
2000 NZD16,434.34000 GHS
5000 NZD41,085.85000 GHS
10000 NZD82,171.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la New Zealand
1 GHS0.12170 NZD
5 GHS0.60848 NZD
10 GHS1.21696 NZD
20 GHS2.43392 NZD
50 GHS6.08480 NZD
100 GHS12.16960 NZD
250 GHS30.42400 NZD
500 GHS60.84800 NZD
1000 GHS121.69600 NZD
2000 GHS243.39200 NZD
5000 GHS608.48000 NZD
10000 GHS1,216.96000 NZD