Ringgit Malaysia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MYR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
3.086,71 ghs

RM1,000 MYR = GH¢3,087 GHS

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR3.08671 GHS
5 MYR15.43355 GHS
10 MYR30.86710 GHS
20 MYR61.73420 GHS
50 MYR154.33550 GHS
100 MYR308.67100 GHS
250 MYR771.67750 GHS
500 MYR1,543.35500 GHS
1000 MYR3,086.71000 GHS
2000 MYR6,173.42000 GHS
5000 MYR15,433.55000 GHS
10000 MYR30,867.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.32397 MYR
5 GHS1.61985 MYR
10 GHS3.23970 MYR
20 GHS6.47940 MYR
50 GHS16.19850 MYR
100 GHS32.39700 MYR
250 GHS80.99250 MYR
500 GHS161.98500 MYR
1000 GHS323.97000 MYR
2000 GHS647.94000 MYR
5000 GHS1,619.85000 MYR
10000 GHS3,239.70000 MYR