100 Ringgit Malaysia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MYR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 myr
308,64 ghs

RM1,000 MYR = GH¢3,086 GHS

Mid-market exchange rate at 00:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR3.08638 GHS
5 MYR15.43190 GHS
10 MYR30.86380 GHS
20 MYR61.72760 GHS
50 MYR154.31900 GHS
100 MYR308.63800 GHS
250 MYR771.59500 GHS
500 MYR1,543.19000 GHS
1000 MYR3,086.38000 GHS
2000 MYR6,172.76000 GHS
5000 MYR15,431.90000 GHS
10000 MYR30,863.80000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.32400 MYR
5 GHS1.62002 MYR
10 GHS3.24004 MYR
20 GHS6.48008 MYR
50 GHS16.20020 MYR
100 GHS32.40040 MYR
250 GHS81.00100 MYR
500 GHS162.00200 MYR
1000 GHS324.00400 MYR
2000 GHS648.00800 MYR
5000 GHS1,620.02000 MYR
10000 GHS3,240.04000 MYR