250 Ringgit Malaysia sang Cedi Ghana

Đổi tiền MYR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 myr
772,82 ghs

RM1,000 MYR = GH¢3,091 GHS

Mid-market exchange rate at 23:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Cedi Ghana
1 MYR3.09130 GHS
5 MYR15.45650 GHS
10 MYR30.91300 GHS
20 MYR61.82600 GHS
50 MYR154.56500 GHS
100 MYR309.13000 GHS
250 MYR772.82500 GHS
500 MYR1,545.65000 GHS
1000 MYR3,091.30000 GHS
2000 MYR6,182.60000 GHS
5000 MYR15,456.50000 GHS
10000 MYR30,913.00000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Ringgit Malaysia
1 GHS0.32349 MYR
5 GHS1.61745 MYR
10 GHS3.23489 MYR
20 GHS6.46978 MYR
50 GHS16.17445 MYR
100 GHS32.34890 MYR
250 GHS80.87225 MYR
500 GHS161.74450 MYR
1000 GHS323.48900 MYR
2000 GHS646.97800 MYR
5000 GHS1,617.44500 MYR
10000 GHS3,234.89000 MYR