Forint Hungary sang Cedi Ghana

Đổi tiền HUF sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
352,47 ghs

1,000 HUF = 0,03525 GHS

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Cedi Ghana
2000 HUF70.49420 GHS
5000 HUF176.23550 GHS
10000 HUF352.47100 GHS
15000 HUF528.70650 GHS
20000 HUF704.94200 GHS
30000 HUF1,057.41300 GHS
40000 HUF1,409.88400 GHS
50000 HUF1,762.35500 GHS
60000 HUF2,114.82600 GHS
100000 HUF3,524.71000 GHS
150000 HUF5,287.06500 GHS
200000 HUF7,049.42000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Forint Hungary
1 GHS28.37120 HUF
5 GHS141.85600 HUF
10 GHS283.71200 HUF
20 GHS567.42400 HUF
50 GHS1,418.56000 HUF
100 GHS2,837.12000 HUF
250 GHS7,092.80000 HUF
500 GHS14,185.60000 HUF
1000 GHS28,371.20000 HUF
2000 GHS56,742.40000 HUF
5000 GHS141,856.00000 HUF
10000 GHS283,712.00000 HUF