10 Cedi Ghana sang Forint Hungary

Đổi tiền GHS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ghs
248 huf

GH¢1.000 GHS = Ft24.79 HUF

Mid-market exchange rate at 05:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Forint Hungary
1 GHS24.78910 HUF
5 GHS123.94550 HUF
10 GHS247.89100 HUF
20 GHS495.78200 HUF
50 GHS1239.45500 HUF
100 GHS2478.91000 HUF
250 GHS6197.27500 HUF
500 GHS12394.55000 HUF
1000 GHS24789.10000 HUF
2000 GHS49578.20000 HUF
5000 GHS123945.50000 HUF
10000 GHS247891.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Cedi Ghana
2000 HUF80.68060 GHS
5000 HUF201.70150 GHS
10000 HUF403.40300 GHS
15000 HUF605.10450 GHS
20000 HUF806.80600 GHS
30000 HUF1210.20900 GHS
40000 HUF1613.61200 GHS
50000 HUF2017.01500 GHS
60000 HUF2420.41800 GHS
100000 HUF4034.03000 GHS
150000 HUF6051.04500 GHS
200000 HUF8068.06000 GHS