5 Cedi Ghana sang Forint Hungary

Đổi tiền GHS sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
124 huf

GH¢1,000 GHS = Ft24,79 HUF

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Forint Hungary
1 GHS24.79370 HUF
5 GHS123.96850 HUF
10 GHS247.93700 HUF
20 GHS495.87400 HUF
50 GHS1,239.68500 HUF
100 GHS2,479.37000 HUF
250 GHS6,198.42500 HUF
500 GHS12,396.85000 HUF
1000 GHS24,793.70000 HUF
2000 GHS49,587.40000 HUF
5000 GHS123,968.50000 HUF
10000 GHS247,937.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Cedi Ghana
2000 HUF80.66580 GHS
5000 HUF201.66450 GHS
10000 HUF403.32900 GHS
15000 HUF604.99350 GHS
20000 HUF806.65800 GHS
30000 HUF1,209.98700 GHS
40000 HUF1,613.31600 GHS
50000 HUF2,016.64500 GHS
60000 HUF2,419.97400 GHS
100000 HUF4,033.29000 GHS
150000 HUF6,049.93500 GHS
200000 HUF8,066.58000 GHS