10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

Đổi tiền INR sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
1.568,34 ghs

₹1,000 INR = GH¢0,1568 GHS

Mid-market exchange rate at 20:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
1 INR0.15683 GHS
5 INR0.78417 GHS
10 INR1.56834 GHS
20 INR3.13668 GHS
50 INR7.84170 GHS
100 INR15.68340 GHS
250 INR39.20850 GHS
500 INR78.41700 GHS
1000 INR156.83400 GHS
2000 INR313.66800 GHS
5000 INR784.17000 GHS
10000 INR1,568.34000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Ấn Độ
1 GHS6.37615 INR
5 GHS31.88075 INR
10 GHS63.76150 INR
20 GHS127.52300 INR
50 GHS318.80750 INR
100 GHS637.61500 INR
250 GHS1,594.03750 INR
500 GHS3,188.07500 INR
1000 GHS6,376.15000 INR
2000 GHS12,752.30000 INR
5000 GHS31,880.75000 INR
10000 GHS63,761.50000 INR