2.000 Cedi Ghana sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền GHS sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
12.865,98 inr

1,000 GHS = 6,433 INR

Mid-market exchange rate at 02:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Rupee Ấn Độ
1 GHS6.43299 INR
5 GHS32.16495 INR
10 GHS64.32990 INR
20 GHS128.65980 INR
50 GHS321.64950 INR
100 GHS643.29900 INR
250 GHS1,608.24750 INR
500 GHS3,216.49500 INR
1000 GHS6,432.99000 INR
2000 GHS12,865.98000 INR
5000 GHS32,164.95000 INR
10000 GHS64,329.90000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Cedi Ghana
1 INR0.15545 GHS
5 INR0.77725 GHS
10 INR1.55449 GHS
20 INR3.10898 GHS
50 INR7.77245 GHS
100 INR15.54490 GHS
250 INR38.86225 GHS
500 INR77.72450 GHS
1000 INR155.44900 GHS
2000 INR310.89800 GHS
5000 INR777.24500 GHS
10000 INR1,554.49000 GHS