5 Krone Đan Mạch sang Cedi Ghana

Đổi tiền DKK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
9,48 ghs

kr1,000 DKK = GH¢1,896 GHS

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Cedi Ghana
1 DKK1.89635 GHS
5 DKK9.48175 GHS
10 DKK18.96350 GHS
20 DKK37.92700 GHS
50 DKK94.81750 GHS
100 DKK189.63500 GHS
250 DKK474.08750 GHS
500 DKK948.17500 GHS
1000 DKK1,896.35000 GHS
2000 DKK3,792.70000 GHS
5000 DKK9,481.75000 GHS
10000 DKK18,963.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Krone Đan Mạch
1 GHS0.52733 DKK
5 GHS2.63665 DKK
10 GHS5.27329 DKK
20 GHS10.54658 DKK
50 GHS26.36645 DKK
100 GHS52.73290 DKK
250 GHS131.83225 DKK
500 GHS263.66450 DKK
1000 GHS527.32900 DKK
2000 GHS1,054.65800 DKK
5000 GHS2,636.64500 DKK
10000 GHS5,273.29000 DKK