Krone Đan Mạch sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền DKK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
255,43 ang

1,000 DKK = 0,2554 ANG

Mid-market exchange rate at 10:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 DKK0.25543 ANG
5 DKK1.27713 ANG
10 DKK2.55425 ANG
20 DKK5.10850 ANG
50 DKK12.77125 ANG
100 DKK25.54250 ANG
250 DKK63.85625 ANG
500 DKK127.71250 ANG
1000 DKK255.42500 ANG
2000 DKK510.85000 ANG
5000 DKK1,277.12500 ANG
10000 DKK2,554.25000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krone Đan Mạch
1 ANG3.91505 DKK
5 ANG19.57525 DKK
10 ANG39.15050 DKK
20 ANG78.30100 DKK
50 ANG195.75250 DKK
100 ANG391.50500 DKK
250 ANG978.76250 DKK
500 ANG1,957.52500 DKK
1000 ANG3,915.05000 DKK
2000 ANG7,830.10000 DKK
5000 ANG19,575.25000 DKK
10000 ANG39,150.50000 DKK