Krona Thụy Điển sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền SEK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
163,89 ang

1,000 SEK = 0,1639 ANG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 SEK0.16389 ANG
5 SEK0.81947 ANG
10 SEK1.63894 ANG
20 SEK3.27788 ANG
50 SEK8.19470 ANG
100 SEK16.38940 ANG
250 SEK40.97350 ANG
500 SEK81.94700 ANG
1000 SEK163.89400 ANG
2000 SEK327.78800 ANG
5000 SEK819.47000 ANG
10000 SEK1,638.94000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krona Thụy Điển
1 ANG6.10151 SEK
5 ANG30.50755 SEK
10 ANG61.01510 SEK
20 ANG122.03020 SEK
50 ANG305.07550 SEK
100 ANG610.15100 SEK
250 ANG1,525.37750 SEK
500 ANG3,050.75500 SEK
1000 ANG6,101.51000 SEK
2000 ANG12,203.02000 SEK
5000 ANG30,507.55000 SEK
10000 ANG61,015.10000 SEK