Đô-la Hồng Kông sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền HKD sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
228,64 ang

$1,000 HKD = ƒ0,2286 ANG

Mid-market exchange rate at 09:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Guilder Antille thuộc Hà Lan
100 HKD22.86360 ANG
200 HKD45.72720 ANG
300 HKD68.59080 ANG
500 HKD114.31800 ANG
1000 HKD228.63600 ANG
2000 HKD457.27200 ANG
2500 HKD571.59000 ANG
3000 HKD685.90800 ANG
4000 HKD914.54400 ANG
5000 HKD1,143.18000 ANG
10000 HKD2,286.36000 ANG
20000 HKD4,572.72000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Đô-la Hồng Kông
1 ANG4.37377 HKD
5 ANG21.86885 HKD
10 ANG43.73770 HKD
20 ANG87.47540 HKD
50 ANG218.68850 HKD
100 ANG437.37700 HKD
250 ANG1,093.44250 HKD
500 ANG2,186.88500 HKD
1000 ANG4,373.77000 HKD
2000 ANG8,747.54000 HKD
5000 ANG21,868.85000 HKD
10000 ANG43,737.70000 HKD