Forint Hungary sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền HUF sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
48,36 ang

1,000 HUF = 0,004836 ANG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Guilder Antille thuộc Hà Lan
2000 HUF9.67260 ANG
5000 HUF24.18150 ANG
10000 HUF48.36300 ANG
15000 HUF72.54450 ANG
20000 HUF96.72600 ANG
30000 HUF145.08900 ANG
40000 HUF193.45200 ANG
50000 HUF241.81500 ANG
60000 HUF290.17800 ANG
100000 HUF483.63000 ANG
150000 HUF725.44500 ANG
200000 HUF967.26000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Forint Hungary
1 ANG206.77000 HUF
5 ANG1,033.85000 HUF
10 ANG2,067.70000 HUF
20 ANG4,135.40000 HUF
50 ANG10,338.50000 HUF
100 ANG20,677.00000 HUF
250 ANG51,692.50000 HUF
500 ANG103,385.00000 HUF
1000 ANG206,770.00000 HUF
2000 ANG413,540.00000 HUF
5000 ANG1,033,850.00000 HUF
10000 ANG2,067,700.00000 HUF