Ringgit Malaysia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền MYR sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
374,77 ang

1,000 MYR = 0,3748 ANG

Mid-market exchange rate at 01:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 MYR0.37477 ANG
5 MYR1.87386 ANG
10 MYR3.74771 ANG
20 MYR7.49542 ANG
50 MYR18.73855 ANG
100 MYR37.47710 ANG
250 MYR93.69275 ANG
500 MYR187.38550 ANG
1000 MYR374.77100 ANG
2000 MYR749.54200 ANG
5000 MYR1,873.85500 ANG
10000 MYR3,747.71000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Ringgit Malaysia
1 ANG2.66830 MYR
5 ANG13.34150 MYR
10 ANG26.68300 MYR
20 ANG53.36600 MYR
50 ANG133.41500 MYR
100 ANG266.83000 MYR
250 ANG667.07500 MYR
500 ANG1,334.15000 MYR
1000 ANG2,668.30000 MYR
2000 ANG5,336.60000 MYR
5000 ANG13,341.50000 MYR
10000 ANG26,683.00000 MYR