20 Krona Thụy Điển sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

Đổi tiền SEK sang ANG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
3,28 ang

kr1,000 SEK = ƒ0,1640 ANG

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Guilder Antille thuộc Hà Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ANG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang ANG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Guilder Antille thuộc Hà Lan
1 SEK0.16401 ANG
5 SEK0.82003 ANG
10 SEK1.64006 ANG
20 SEK3.28012 ANG
50 SEK8.20030 ANG
100 SEK16.40060 ANG
250 SEK41.00150 ANG
500 SEK82.00300 ANG
1000 SEK164.00600 ANG
2000 SEK328.01200 ANG
5000 SEK820.03000 ANG
10000 SEK1,640.06000 ANG
Tỷ giá chuyển đổi Guilder Antille thuộc Hà Lan / Krona Thụy Điển
1 ANG6.09733 SEK
5 ANG30.48665 SEK
10 ANG60.97330 SEK
20 ANG121.94660 SEK
50 ANG304.86650 SEK
100 ANG609.73300 SEK
250 ANG1,524.33250 SEK
500 ANG3,048.66500 SEK
1000 ANG6,097.33000 SEK
2000 ANG12,194.66000 SEK
5000 ANG30,486.65000 SEK
10000 ANG60,973.30000 SEK