Krone Đan Mạch sang Dirham Maroc

Đổi tiền DKK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.447,13 mad

1,000 DKK = 1,447 MAD

Mid-market exchange rate at 11:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dirham Maroc
1 DKK1.44713 MAD
5 DKK7.23565 MAD
10 DKK14.47130 MAD
20 DKK28.94260 MAD
50 DKK72.35650 MAD
100 DKK144.71300 MAD
250 DKK361.78250 MAD
500 DKK723.56500 MAD
1000 DKK1,447.13000 MAD
2000 DKK2,894.26000 MAD
5000 DKK7,235.65000 MAD
10000 DKK14,471.30000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Krone Đan Mạch
1 MAD0.69102 DKK
5 MAD3.45511 DKK
10 MAD6.91021 DKK
20 MAD13.82042 DKK
50 MAD34.55105 DKK
100 MAD69.10210 DKK
250 MAD172.75525 DKK
500 MAD345.51050 DKK
1000 MAD691.02100 DKK
2000 MAD1,382.04200 DKK
5000 MAD3,455.10500 DKK
10000 MAD6,910.21000 DKK