Yên Nhật sang Dirham Maroc

Đổi tiền JPY sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
650,69 mad

¥1,000 JPY = د.م.0,06507 MAD

Mid-market exchange rate at 19:28
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Maroc
100 JPY6.50693 MAD
1000 JPY65.06930 MAD
1500 JPY97.60395 MAD
2000 JPY130.13860 MAD
3000 JPY195.20790 MAD
5000 JPY325.34650 MAD
5400 JPY351.37422 MAD
10000 JPY650.69300 MAD
15000 JPY976.03950 MAD
20000 JPY1,301.38600 MAD
25000 JPY1,626.73250 MAD
30000 JPY1,952.07900 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Yên Nhật
1 MAD15.36820 JPY
5 MAD76.84100 JPY
10 MAD153.68200 JPY
20 MAD307.36400 JPY
50 MAD768.41000 JPY
100 MAD1,536.82000 JPY
250 MAD3,842.05000 JPY
500 MAD7,684.10000 JPY
1000 MAD15,368.20000 JPY
2000 MAD30,736.40000 JPY
5000 MAD76,841.00000 JPY
10000 MAD153,682.00000 JPY