Đổi tiền MAD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Dirham Maroc sang Yên Nhật

250 mad
4.054 jpy

د.م.1,000 MAD = ¥16,22 JPY

Mid-market exchange rate at 06:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Yên Nhật
1 MAD16.21510 JPY
5 MAD81.07550 JPY
10 MAD162.15100 JPY
20 MAD324.30200 JPY
50 MAD810.75500 JPY
100 MAD1,621.51000 JPY
250 MAD4,053.77500 JPY
500 MAD8,107.55000 JPY
1000 MAD16,215.10000 JPY
2000 MAD32,430.20000 JPY
5000 MAD81,075.50000 JPY
10000 MAD162,151.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dirham Maroc
100 JPY6.16709 MAD
1000 JPY61.67090 MAD
1500 JPY92.50635 MAD
2000 JPY123.34180 MAD
3000 JPY185.01270 MAD
5000 JPY308.35450 MAD
5400 JPY333.02286 MAD
10000 JPY616.70900 MAD
15000 JPY925.06350 MAD
20000 JPY1,233.41800 MAD
25000 JPY1,541.77250 MAD
30000 JPY1,850.12700 MAD