Dirham Maroc sang Bảng Anh

Đổi tiền MAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
79,18 gbp

1,000 MAD = 0,07918 GBP

Mid-market exchange rate at 11:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Anh
1 MAD0.07918 GBP
5 MAD0.39589 GBP
10 MAD0.79179 GBP
20 MAD1.58358 GBP
50 MAD3.95894 GBP
100 MAD7.91788 GBP
250 MAD19.79470 GBP
500 MAD39.58940 GBP
1000 MAD79.17880 GBP
2000 MAD158.35760 GBP
5000 MAD395.89400 GBP
10000 MAD791.78800 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dirham Maroc
1 GBP12.62960 MAD
5 GBP63.14800 MAD
10 GBP126.29600 MAD
20 GBP252.59200 MAD
50 GBP631.48000 MAD
100 GBP1,262.96000 MAD
250 GBP3,157.40000 MAD
500 GBP6,314.80000 MAD
1000 GBP12,629.60000 MAD
2000 GBP25,259.20000 MAD
5000 GBP63,148.00000 MAD
10000 GBP126,296.00000 MAD