20 Dirham Maroc sang Bảng Anh

Đổi tiền MAD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mad
1,58 gbp

د.م.1,000 MAD = £0,07890 GBP

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Bảng Anh
1 MAD0.07890 GBP
5 MAD0.39451 GBP
10 MAD0.78903 GBP
20 MAD1.57805 GBP
50 MAD3.94513 GBP
100 MAD7.89025 GBP
250 MAD19.72563 GBP
500 MAD39.45125 GBP
1000 MAD78.90250 GBP
2000 MAD157.80500 GBP
5000 MAD394.51250 GBP
10000 MAD789.02500 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dirham Maroc
1 GBP12.67390 MAD
5 GBP63.36950 MAD
10 GBP126.73900 MAD
20 GBP253.47800 MAD
50 GBP633.69500 MAD
100 GBP1,267.39000 MAD
250 GBP3,168.47500 MAD
500 GBP6,336.95000 MAD
1000 GBP12,673.90000 MAD
2000 GBP25,347.80000 MAD
5000 GBP63,369.50000 MAD
10000 GBP126,739.00000 MAD