Dirham Maroc sang Franc CFA Tây Phi

Đổi tiền MAD sang XOF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
60.844 xof

1,000 MAD = 60,84 XOF

Mid-market exchange rate at 04:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Franc CFA Tây Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XOF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang XOF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc CFA Tây Phi
1 MAD60.84370 XOF
5 MAD304.21850 XOF
10 MAD608.43700 XOF
20 MAD1,216.87400 XOF
50 MAD3,042.18500 XOF
100 MAD6,084.37000 XOF
250 MAD15,210.92500 XOF
500 MAD30,421.85000 XOF
1000 MAD60,843.70000 XOF
2000 MAD121,687.40000 XOF
5000 MAD304,218.50000 XOF
10000 MAD608,437.00000 XOF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dirham Maroc
1 XOF0.01644 MAD
5 XOF0.08218 MAD
10 XOF0.16435 MAD
20 XOF0.32871 MAD
50 XOF0.82177 MAD
100 XOF1.64355 MAD
250 XOF4.10887 MAD
500 XOF8.21775 MAD
1000 XOF16.43550 MAD
2000 XOF32.87100 MAD
5000 XOF82.17750 MAD
10000 XOF164.35500 MAD