20 Franc CFA Tây Phi sang Dirham Maroc

Đổi tiền XOF sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 xof
0,33 mad

CFA1,000 XOF = د.م.0,01632 MAD

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Dirham Maroc
1 XOF0.01632 MAD
5 XOF0.08159 MAD
10 XOF0.16319 MAD
20 XOF0.32638 MAD
50 XOF0.81595 MAD
100 XOF1.63189 MAD
250 XOF4.07973 MAD
500 XOF8.15945 MAD
1000 XOF16.31890 MAD
2000 XOF32.63780 MAD
5000 XOF81.59450 MAD
10000 XOF163.18900 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Franc CFA Tây Phi
1 MAD61.27860 XOF
5 MAD306.39300 XOF
10 MAD612.78600 XOF
20 MAD1,225.57200 XOF
50 MAD3,063.93000 XOF
100 MAD6,127.86000 XOF
250 MAD15,319.65000 XOF
500 MAD30,639.30000 XOF
1000 MAD61,278.60000 XOF
2000 MAD122,557.20000 XOF
5000 MAD306,393.00000 XOF
10000 MAD612,786.00000 XOF